Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ kẽ


[giữ kẽ]
to stand on ceremony (with somebody)
Bạn bè với nhau không cần giữ kẽ làm gì
There's no need for ceremony between friends
to mind one's manners



Show excessive caution (in one's deallings), be overcautious
Bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế Between friends one should such excessive caution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.