|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ kẽ
| [giữ kẽ] | | | to stand on ceremony (with somebody) | | | Bạn bè với nhau không cần giữ kẽ làm gì | | There's no need for ceremony between friends | | | to mind one's manners |
Show excessive caution (in one's deallings), be overcautious Bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế Between friends one should such excessive caution
|
|
|
|